Đăng bởi Phuquoc lúc Thứ Sáu, 17 tháng 2, 2017 0

MÁY PHAY AGMA-BDO-2217-8228



Thông số/Model
BDO-2217
BDO-2223
BDO-3217
HÀNH TRÌNH
Trục X
(Bàn làm việc)
(mm (in))
2,200 (86.6")
3,200 (125.9")
2 Sống trượt dẫn hướng
3x2 con trượt
2 Sống trượt dẫn hướng
3x2 con trượt
2 Sống trượt dẫn hướng
4x2 con trượt
Trục Y
(Bàn trượt)
(mm (in))
1,600 (63")
2,100 (82.7")
1,600 (63")
2 Sống trượt dẫn hướng 
2x2 con trượt
Trục Z
(Trục chính)
(mm (in))
1,000 (39.4")/(opt 800(31.5"))
2 Hộp dẫn hướng
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm (in))
200-1,200 (7.8"-47.2")/(opt200-1,000 (7.8"-39.4"))
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm (in))
1,760 (69.3")
2,360 (92.9")
1,760 (69.3")
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn
(mm (in))
2,000x1,500
(78.7"x59.1")
2,000x2,000
(78.7"x78.7")
3,000x1,500
(118.1”x59.1”)
Kích thước rãnh chữ T
7x22mmx200mm
9x22mmx200mm
7x22mmx200mm
Khoảng cách từ mặt bàn
tới chân máy(mm (in))
830 (32.7")
885 (34.8")
830 (32.7")
Khối lượng phôi lớn nhất (kg)
6,000
8,000
TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)
BT50/CAT50
Tốc độ trục chính RPM(BT50)
(vòng/phút)
6,000 (P & G)(opt.8,000/10,000)
TỐC ĐỘ CHẠY DAO 
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)
(m/phút-inch/phút)
20/20/10.
(787”/787”/393”)
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z
1~8,000mm/phút
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ 
Trục chính BT50
(CONT./30MIN.)
22/26kw(30/35Hp)
22/26kw(30/35Hp)
 22/26kw(30/35Hp)
Trục (X/Y/Z)
X,Y,Z:7KW-30NM
Hệ thống bơm làm mát
1,250W
Hệ thống bơm bôi trơn
60W
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
1,220W
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp
32 dao/(OPT.40/60 dao)
Đường kính dao lớn nhất
(khi không có dao liền kề) (mm)
BT50-Ø125
Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))
300 (11.74")
Trọng lượng dao lớn nhất (kg)
20
Thời gian thay dao
8-12 giây
SAI SỐ 
Sai số vị trí
±0.01 mm
Sai số lặp lại
±0.003 mm
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí
6 Kg / cm²
Nguồn điện cấp
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
Trọng lượng máy (kg)
26,000
28,000
Kích thước máy (L×W×H) (mm)
6,760x5,100x3,900
6,760x6,960x3,900
8,530x5,100x3,900
Bộ điều khiển
OiMD/31iMB
Thông số/Model
BDO-3223
BDO-3228
HÀNH TRÌNH
Trục X
(Bàn làm việc) (mm(in))
3,200 (125.9")
3,200 (125.9")
2 Sống trượt dẫn hướng 5x2 con trượt
4 Sống trượt dẫn hướng
5x4 con trượt
Trục Y
(Bàn trượt) (mm(in))
2,100 (82.7")
2,600 (102.4")
2 Sống trượt dẫn hướng 2x2 con trượt
Trục Z
(Trục chính)(mm(in))
1,000 (39.4")/(opt.800 (31.5"))
2 Hộp dẫn hướng
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))
200-1,200 (7.8"-47.2")/
(opt. 200-1,000 (7.8"-39.4"))
Khoảng cách giữa 2 cột đứng
(mm(in))
2,360 (92.9")
2,860 (112.6")
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn làm việc (mm(in))
3,000x2,000 (118.1"x78.7")
3,000x2,500               (118.1"x98.4")
Kích thước rãnh chữ T
9x22mmx200mm
11x22mmx200mm
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))
870 (34.3")
890 (35")
Khối lượng phôi lớn nhất (kg)
10,000
TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)
BT50/CAT50
Tốc độ trục chính vòng/phút(BT50)
6,000 (P & G)(opt.8,000/10,000)
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)
(m/phút-inch/phút)
12/12/10
(472”/472”/393”)
Tốc độ chạy dao khi gia
công(X/Y/Z) (mm/phút)
1~8,000
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50
(CONT./30MIN.)
22/26kw(30/35Hp)
Trục (X/Y/Z)
X,Y,Z:7KW-30NM
Hệ thống bơm làm mát
1,250W
Hệ thống bơm bôi trơn  
60W
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
1,220W
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp
32 dao/(OPT.40/60 dao)
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)
BT50-Ø125
Chiều dài dao lớn nhất (mm (in))
300 (11.74”)
Trọng lượng dao lớn nhất (kg)
20
Thời gian thay dao
8-12 giây
SAI SỐ
Sai số vị trí
±0.015 mm
Sai số lặp lại
±0.003 mm
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)
6
Nguồn điện cấp
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
Trọng lượng máy (kg)
31,000
36,500
Kích thước máy (L×W×H)  
8,530x6,960x3,900
8,530x5,100x3,900
Bộ điều khiển
OiMD/31iMB
Thông số/Model
BDO- 4217
BDO- 4223
HÀNH TRÌNH
Trục X
(Bàn làm việc)(mm(in))
4,200 (165.4")
2 Sống trượt dẫn hướng
7x2 con trượt
Trục Y
(Bàn trượt)(mm(in))
1,600 (63")
2,100 (82.7")
2 Sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt
Trục Z
(Trục chính) (mm(in))
1,000 (39.4")/
(opt800 (31.5"))
2 Hộp dẫn hướng
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))
200-1,200 (7.8"-47.2")/
(opt.200-1,000 (7.8"-39.4"))
Khoảng cách giữa 2 cột đứng(mm(in))
1,760 (69.3")
2,360 (92.9")
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)
4000x1500 (157.5"x59.1")
4000x2000 (157.5"x78.7")
Kích thước rãnh chữ T
7x22mmx200mm
9x22mmx200mm
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))
870 (34.3")
Khối lượng phôi lớn nhất (kg)
10,000
12,000
TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)
BT50/CAT50
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)
6,000 (P & G)(opt.8,000/10,000)
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các
trục(X/Y/Z)
(m/phút-inch/phút)                           
12/12/10
(472”/472”/393”)
Tốc độ chạy dao khi gia công(X/Y/Z)
1~8,000 mm/phút
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính
(CONT. /30 MIN.)
22/26kw(30/35HP)
Trục(X/Y/Z)
X,Y,Z:7KW-30NM
Hệ thống bơm làm mát
1250W
Hệ thống bơm bôi trơn
60W
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
1220W
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp
32 dao/(OPT.40/60 dao)
Đường kính dao lớn nhất
(khi không có dao liền kề)
BT50-Ø125mm
Chiều dài dao lớn nhất (mm)
300 (11.74")
Trọng lượng dao lớn nhất (kg)
20 (44lbs)
Thời gian thay dao
8-12 giây
SAI SỐ
Sai số vị trí
±0.02 mm
Sai số liền kề
±0.005 mm
±0.02 mm
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)
6
Nguồn điện cấp
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
Trọng lượng máy (kg)
32,000
35,000
Kích thước máy (L×W×H)  (mm)
10,110x5,100x3,900
10,110x6,960x3,900
Bộ điều khiển
OiMD/31iMB
Thông số/Model
BDO-4228
BDO-5223
BDO-5228
HÀNH TRÌNH
Trục X
Bàn làm việc (mm(in))
4,200 (165.4")
5,200 (204.7")
5,200 (204.7")
4 Sống trượt dẫn hướng
7x4 con trượt
2 Sống trượt dẫn hướng
8x2 con trượt
4 Sống trượt dẫn hướng
8x4 con trượt
Trục Y
(Bàn trượt)(mm (in))
2,600 (102.4")
2,100 (82.7")
2,600 (102.4")
2 Sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt
Trục Z
(Trục chính)
(mm(in))
1,000 (39.4")/
(opt.800 (31.5"))
1,000 (39.4")/
(opt.800 (31.5"))
200-1,200 (7.8"-47.2")/
(opt.200-1,000 (7.8"-39.4"))
2 Hộp dẫn hướng
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))
200-1,200 (7.8"-47.2")/
(opt200-1,000 (7.8"-39.4"))
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm)
2,860 (112.6")
2,360 (92.9")
2,860 (112.6")
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))
4,000x2,500 (157.5"x98.4")
5,000x2,000 (196.9"x78.7")
5,000mmx2,500mm (196.9"x98.4")
Kích thước rãnh chữ T
11x22mmx200mm
9x22mmx300mm
11x22mmx200mm
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm)
890 (35")
870 (34.3")
890 (35")
Khối lượng phôi lớn nhất (kg)
12,000
13,000
14,000
TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)
BT50/CAT50
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)
6,000 (opt.8,000/10,000)
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh cách trục(X/Y/Z)         (m/phút-inch/phút)
12/12/10 (472”/472”/393”)
10/10/10
(393”/393”/393”)
Tốc độ chay dao khi gia công(X/Y/Z)
1~8,000mm/phút
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính BT50
(CONT. /30 MIN.)
22/26kw(30/35HP)
Trục (X/Y/Z)
X,Y,Z:7KW-30NM
Hệ thống bơm làm mát
1,250W
Hệ thống bơm bôi trơn  
60W
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
1,220W
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu không có tay gắp
32 dao/(OPT. 40/60 dao)
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)
BT50-Ø125
Chiều dài dao lớn nhất (mm)
300 (11.74”)
Trọng lượng dao lớn nhất (kg)
20 (44lbs)
Thời gian thay dao
8-12 giây
SAI SỐ
Sai số vị trí
±0.02 mm
Sai số lặp lại
±0.02 mm
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí
(Kg / cm²)
6
Nguồn điệncấp
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
Trọng lượng máy (kg)
38,500s(84,700lbs)
42,000 (92,400lbs)
45,500(,700lbs)
Kích thước máy (L×W×H (mm)
10,110x7,505x3,900
12,000x6,960x3,900
12,000x7,505x3,900
Bộ điều khiển
OiMD/31iMB
Thông số/Model
BDO-6223
BDO-6228
HÀNH TRÌNH
Trục X
(Bàn làm việc)
(mm(in))
6,200(244.1")
2 sống trượt dẫn hướng
11x2 con trượt
4 sống trượt dẫn hướng
11x4 con trượt
Trục Y
(Bàn trượt)
(mm(in))
2,100(82.7")
2,600(102.4")
2 sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt
Trục Z
Trục chính)
(mm(in))
2 sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt
1,000 (39.4")/
(opt800 (31.5"))
2 hộp dẫn hướng
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))
200-1,200 (7.8"-47.2")/
(opt200-1,000 (7.8"-39.4"))
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm)
2360 (92.9")
2860(112.6")
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm)
6,000x2,000(236.3"x78.7")
6,000x2,500(236.3"x98.4")
Kích thước rãnh chữ T
9x22mmx200mm
11x22mmx200mm
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))
870 (34.3")
890 (35")
Khối lượng phôi lớn nhất (kg)
16,000
TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)
BT50/CAT50
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)
6,000(opt.8,000/10,000)
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                                                (m/phút-inch/phút)
10/10/10
(393”/393”/393”)
Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)
1~8,000mm/phút
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN.)
22/26kw(30/35HP)
Trục (X/Y/Z)
X,Y,Z:7KW-30NM
Hệ thống bơm làm mát
1,250W
Hệ thống bơm bôi trơn  
60W
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
1,220W
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ dao kiểu tay gắp
32 dao/(OPT. 40/60 dao)
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liên kề) (mm)
BT50-Ø125
Chiều dài dao lớn nhất (mm)
300 (11.74”)
Khối lượng dao lớn nhất (kg)
20 (44lbs)
Thời gian thay dao
8-12 giây
SAI SỐ
Sai số vị trí
±0.02 mm
Sai số lặp lại
±0.02 mm
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí
(kg / cm² )
6
Nguồn điện cấp
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
Trọng lượng máy (kg)
46,000 (101,200lbs)
49,500s(108,900lbs)
Kích thước máy (L×W×H)(mm)
15,300x6,960x3,900
15,300x7,505x3,900
Bộ điều khiển
OiMD/31iMB
Thông số/Model
BDO-8223
BDO-8228
HÀNH TRÌNH
Trục X
(Bàn làm việc)
(mm(in))
8,200(322.8")
2 sống trượt dẫn hướng
12x2 con trượt
4 sống trượt dẫn hướng
12x4 con trượt
Trục Y
(Bàn trượt)
 (mm(in))
2,100(82.7")
2,600(102.4")
2 sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt
Trục Z
(Trục chính)
 (mm(in))
1,000(39.4")/
(opt800(31.5"))
2 hộp dẫn hướng
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới bàn làm việc (mm(in))
200-1,200(7.8"-47.2")/
(opt200-1,000(7.8"-39.4"))
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm(in))
2,360(92.9")
2,860(112.6")
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn (mm(in))
8,000x2,000
(315.1"x59.1")
8,000x2,500
(315.1"x98.4")
Kích thước rãnh chữ T
9x22mmx200mm
11x22mmx200mm
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))
870(34.3")
890 (35")
Khối lượng phôi lớn nhất
20,000 kg
TRỤC CHÍNH
Côn trục chính (BT/CAT)
BT50/CAT50
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)
6,000(opt.8,000/10,000)
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)                           (m/phút-inch/phút)
10/10/10
(393/393/393)
Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)
1~8000mm/phút
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Trục chính  BT50 (CONT. /30 MIN.)
22/26kw(30/35Hp)
Trục (X/Y/Z)
X,Y,Z:7KW-30NM
Hệ thống bơm làm mát
1,250W
Hệ thống bơm bôi trơn  
60W
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
1,220W
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp
32 dao/(OPT. 40/60 dao)
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)
BT50-Ø125
Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))
300 (11.74")
Trọng lượng dao lớn nhất (kg)
20
Thời gian thay dao
8-12 giây
SAI SỐ
Sai số vị trí
±0.02 mm
Sai số lặp lại
±0.02 mm
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Áp suất khí (Kg/cm²)
                                            6
Nguồn điện cấp
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
Trọng lượng máy (kg)
53,000
54,500
Kích thước máy (L×W×H)  (mm)
17,800x6,960x3,900
17,800x7,505x3,900
Bộ điều khiển
OiMD/31iMB
*Thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo thêm chi tiết 

Tags:

Không có nhận xét nào:

Lưu ý: Khi để lại Nhận xét bạn nên click vào ô "Thông báo cho tôi" ở dưới để nhận phản hồi từ Admin