MÁY PHAY AGMA-BDO-2217-8228
Thông số/Model
|
BDO-2217
|
BDO-2223
|
BDO-3217
| ||||
HÀNH TRÌNH
| |||||||
Trục X
(Bàn làm việc)
(mm (in))
|
2,200 (86.6")
|
3,200 (125.9")
| |||||
2 Sống trượt dẫn hướng
3x2 con trượt
|
2 Sống trượt dẫn hướng
3x2 con trượt
|
2 Sống trượt dẫn hướng
4x2 con trượt
| |||||
Trục Y
(Bàn trượt)
(mm (in))
|
1,600 (63")
|
2,100 (82.7")
|
1,600 (63")
| ||||
2 Sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt | |||||||
Trục Z
(Trục chính)
(mm (in))
|
1,000 (39.4")/(opt 800(31.5"))
| ||||||
2 Hộp dẫn hướng
| |||||||
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm (in))
|
200-1,200 (7.8"-47.2")/(opt200-1,000 (7.8"-39.4"))
| ||||||
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm (in))
|
1,760 (69.3")
|
2,360 (92.9")
|
1,760 (69.3")
| ||||
BÀN LÀM VIỆC
| |||||||
Kích thước bàn
(mm (in))
|
2,000x1,500
(78.7"x59.1") |
2,000x2,000
(78.7"x78.7") |
3,000x1,500
(118.1”x59.1”)
| ||||
Kích thước rãnh chữ T
|
7x22mmx200mm
|
9x22mmx200mm
|
7x22mmx200mm
| ||||
Khoảng cách từ mặt bàn
tới chân máy(mm (in))
|
830 (32.7")
|
885 (34.8")
|
830 (32.7")
| ||||
Khối lượng phôi lớn nhất (kg)
|
6,000
|
8,000
| |||||
TRỤC CHÍNH
| |||||||
Côn trục chính (BT/CAT)
|
BT50/CAT50
| ||||||
Tốc độ trục chính RPM(BT50)
(vòng/phút)
|
6,000 (P & G)(opt.8,000/10,000)
| ||||||
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
| |||||||
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)
(m/phút-inch/phút)
|
20/20/10.
(787”/787”/393”) | ||||||
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z
|
1~8,000mm/phút
| ||||||
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
| |||||||
Trục chính BT50
(CONT./30MIN.)
|
22/26kw(30/35Hp)
|
22/26kw(30/35Hp)
|
22/26kw(30/35Hp)
| ||||
Trục (X/Y/Z)
|
X,Y,Z:7KW-30NM
| ||||||
Hệ thống bơm làm mát
|
1,250W
| ||||||
Hệ thống bơm bôi trơn
|
60W
| ||||||
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
|
1,220W
| ||||||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
| |||||||
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp
|
32 dao/(OPT.40/60 dao)
| ||||||
Đường kính dao lớn nhất
(khi không có dao liền kề) (mm)
|
BT50-Ø125
| ||||||
Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))
|
300 (11.74")
| ||||||
Trọng lượng dao lớn nhất (kg)
|
20
| ||||||
Thời gian thay dao
|
8-12 giây
| ||||||
SAI SỐ
| |||||||
Sai số vị trí
|
±0.01 mm
| ||||||
Sai số lặp lại
|
±0.003 mm
| ||||||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
| |||||||
Áp suất khí
|
6 Kg / cm²
| ||||||
Nguồn điện cấp
|
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
| ||||||
Trọng lượng máy (kg)
|
26,000
|
28,000
| |||||
Kích thước máy (L×W×H) (mm)
|
6,760x5,100x3,900
|
6,760x6,960x3,900
|
8,530x5,100x3,900
| ||||
Bộ điều khiển
|
OiMD/31iMB
| ||||||
Thông số/Model
|
BDO-3223
|
BDO-3228
| |||||
HÀNH TRÌNH
| |||||||
Trục X
(Bàn làm việc) (mm(in))
|
3,200 (125.9")
|
3,200 (125.9")
| |||||
2 Sống trượt dẫn hướng 5x2 con trượt
|
4 Sống trượt dẫn hướng
5x4 con trượt
| ||||||
Trục Y
(Bàn trượt) (mm(in))
|
2,100 (82.7")
|
2,600 (102.4")
| |||||
2 Sống trượt dẫn hướng 2x2 con trượt
| |||||||
Trục Z
(Trục chính)(mm(in))
|
1,000 (39.4")/(opt.800 (31.5"))
| ||||||
2 Hộp dẫn hướng
| |||||||
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))
|
200-1,200 (7.8"-47.2")/
(opt. 200-1,000 (7.8"-39.4")) | ||||||
Khoảng cách giữa 2 cột đứng
(mm(in))
|
2,360 (92.9")
|
2,860 (112.6")
| |||||
BÀN LÀM VIỆC
| |||||||
Kích thước bàn làm việc (mm(in))
|
3,000x2,000 (118.1"x78.7")
|
3,000x2,500 (118.1"x98.4")
| |||||
Kích thước rãnh chữ T
|
9x22mmx200mm
|
11x22mmx200mm
| |||||
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))
|
870 (34.3")
|
890 (35")
| |||||
Khối lượng phôi lớn nhất (kg)
|
10,000
| ||||||
TRỤC CHÍNH
| |||||||
Côn trục chính (BT/CAT)
|
BT50/CAT50
| ||||||
Tốc độ trục chính vòng/phút(BT50)
|
6,000 (P & G)(opt.8,000/10,000)
| ||||||
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
| |||||||
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)
(m/phút-inch/phút)
|
12/12/10
(472”/472”/393”) | ||||||
Tốc độ chạy dao khi gia
công(X/Y/Z) (mm/phút)
|
1~8,000
| ||||||
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
| |||||||
Trục chính BT50
(CONT./30MIN.)
|
22/26kw(30/35Hp)
| ||||||
Trục (X/Y/Z)
|
X,Y,Z:7KW-30NM
| ||||||
Hệ thống bơm làm mát
|
1,250W
| ||||||
Hệ thống bơm bôi trơn
|
60W
| ||||||
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
|
1,220W
| ||||||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
| |||||||
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp
|
32 dao/(OPT.40/60 dao)
| ||||||
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)
|
BT50-Ø125
| ||||||
Chiều dài dao lớn nhất (mm (in))
|
300 (11.74”)
| ||||||
Trọng lượng dao lớn nhất (kg)
|
20
| ||||||
Thời gian thay dao
|
8-12 giây
| ||||||
SAI SỐ
| |||||||
Sai số vị trí
|
±0.015 mm
| ||||||
Sai số lặp lại
|
±0.003 mm
| ||||||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
| |||||||
Áp suất khí (Kg/cm²)
|
6
| ||||||
Nguồn điện cấp
|
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
| ||||||
Trọng lượng máy (kg)
|
31,000
|
36,500
| |||||
Kích thước máy (L×W×H)
|
8,530x6,960x3,900
|
8,530x5,100x3,900
| |||||
Bộ điều khiển
|
OiMD/31iMB
| ||||||
Thông số/Model
|
BDO- 4217
|
BDO- 4223
| |||||||
HÀNH TRÌNH
| |||||||||
Trục X
(Bàn làm việc)(mm(in))
|
4,200 (165.4")
| ||||||||
2 Sống trượt dẫn hướng
7x2 con trượt | |||||||||
Trục Y
(Bàn trượt)(mm(in))
|
1,600 (63")
|
2,100 (82.7")
| |||||||
2 Sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt | |||||||||
Trục Z
(Trục chính) (mm(in))
|
1,000 (39.4")/
(opt800 (31.5")) | ||||||||
2 Hộp dẫn hướng
| |||||||||
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))
|
200-1,200 (7.8"-47.2")/
(opt.200-1,000 (7.8"-39.4")) | ||||||||
Khoảng cách giữa 2 cột đứng(mm(in))
|
1,760 (69.3")
|
2,360 (92.9")
| |||||||
BÀN LÀM VIỆC
| |||||||||
Kích thước bàn (mm)
|
4000x1500 (157.5"x59.1")
|
4000x2000 (157.5"x78.7")
| |||||||
Kích thước rãnh chữ T
|
7x22mmx200mm
|
9x22mmx200mm
| |||||||
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))
|
870 (34.3")
| ||||||||
Khối lượng phôi lớn nhất (kg)
|
10,000
|
12,000
| |||||||
TRỤC CHÍNH
| |||||||||
Côn trục chính (BT/CAT)
|
BT50/CAT50
| ||||||||
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)
|
6,000 (P & G)(opt.8,000/10,000)
| ||||||||
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
| |||||||||
Chạy dao nhanh các
trục(X/Y/Z)
(m/phút-inch/phút)
|
12/12/10
(472”/472”/393”) | ||||||||
Tốc độ chạy dao khi gia công(X/Y/Z)
|
1~8,000 mm/phút
| ||||||||
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
| |||||||||
Trục chính
(CONT. /30 MIN.)
|
22/26kw(30/35HP)
| ||||||||
Trục(X/Y/Z)
|
X,Y,Z:7KW-30NM
| ||||||||
Hệ thống bơm làm mát
|
1250W
| ||||||||
Hệ thống bơm bôi trơn
|
60W
| ||||||||
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
|
1220W
| ||||||||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
| |||||||||
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp
|
32 dao/(OPT.40/60 dao)
| ||||||||
Đường kính dao lớn nhất
(khi không có dao liền kề)
|
BT50-Ø125mm
| ||||||||
Chiều dài dao lớn nhất (mm)
|
300 (11.74")
| ||||||||
Trọng lượng dao lớn nhất (kg)
|
20 (44lbs)
| ||||||||
Thời gian thay dao
|
8-12 giây
| ||||||||
SAI SỐ
| |||||||||
Sai số vị trí
|
±0.02 mm
| ||||||||
Sai số liền kề
|
±0.005 mm
|
±0.02 mm
| |||||||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
| |||||||||
Áp suất khí (Kg/cm²)
|
6
| ||||||||
Nguồn điện cấp
|
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
| ||||||||
Trọng lượng máy (kg)
|
32,000
|
35,000
| |||||||
Kích thước máy (L×W×H) (mm)
|
10,110x5,100x3,900
|
10,110x6,960x3,900
| |||||||
Bộ điều khiển
|
OiMD/31iMB
| ||||||||
Thông số/Model
|
BDO-4228
|
BDO-5223
|
BDO-5228
| ||||||
HÀNH TRÌNH
| |||||||||
Trục X
Bàn làm việc (mm(in))
|
4,200 (165.4")
|
5,200 (204.7")
|
5,200 (204.7")
| ||||||
4 Sống trượt dẫn hướng
7x4 con trượt |
2 Sống trượt dẫn hướng
8x2 con trượt |
4 Sống trượt dẫn hướng
8x4 con trượt | |||||||
Trục Y
(Bàn trượt)(mm (in))
|
2,600 (102.4")
|
2,100 (82.7")
|
2,600 (102.4")
| ||||||
2 Sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt | |||||||||
Trục Z
(Trục chính)
(mm(in))
|
1,000 (39.4")/
(opt.800 (31.5")) |
1,000 (39.4")/
(opt.800 (31.5")) |
200-1,200 (7.8"-47.2")/
(opt.200-1,000 (7.8"-39.4")) | ||||||
2 Hộp dẫn hướng
| |||||||||
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))
|
200-1,200 (7.8"-47.2")/
(opt200-1,000 (7.8"-39.4")) | ||||||||
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm)
|
2,860 (112.6")
|
2,360 (92.9")
|
2,860 (112.6")
| ||||||
BÀN LÀM VIỆC
| |||||||||
Kích thước bàn (mm(in))
|
4,000x2,500 (157.5"x98.4")
|
5,000x2,000 (196.9"x78.7")
|
5,000mmx2,500mm (196.9"x98.4")
| ||||||
Kích thước rãnh chữ T
|
11x22mmx200mm
|
9x22mmx300mm
|
11x22mmx200mm
| ||||||
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm)
|
890 (35")
|
870 (34.3")
|
890 (35")
| ||||||
Khối lượng phôi lớn nhất (kg)
|
12,000
|
13,000
|
14,000
| ||||||
TRỤC CHÍNH
| |||||||||
Côn trục chính (BT/CAT)
|
BT50/CAT50
| ||||||||
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)
|
6,000 (opt.8,000/10,000)
| ||||||||
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
| |||||||||
Chạy dao nhanh cách trục(X/Y/Z) (m/phút-inch/phút)
|
12/12/10 (472”/472”/393”)
|
10/10/10
(393”/393”/393”) | |||||||
Tốc độ chay dao khi gia công(X/Y/Z)
|
1~8,000mm/phút
| ||||||||
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
| |||||||||
Trục chính BT50
(CONT. /30 MIN.)
|
22/26kw(30/35HP)
| ||||||||
Trục (X/Y/Z)
|
X,Y,Z:7KW-30NM
| ||||||||
Hệ thống bơm làm mát
|
1,250W
| ||||||||
Hệ thống bơm bôi trơn
|
60W
| ||||||||
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
|
1,220W
| ||||||||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
| |||||||||
Số lượng dao trên ổ kiểu không có tay gắp
|
32 dao/(OPT. 40/60 dao)
| ||||||||
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)
|
BT50-Ø125
| ||||||||
Chiều dài dao lớn nhất (mm)
|
300 (11.74”)
| ||||||||
Trọng lượng dao lớn nhất (kg)
|
20 (44lbs)
| ||||||||
Thời gian thay dao
|
8-12 giây
| ||||||||
SAI SỐ
| |||||||||
Sai số vị trí
|
±0.02 mm
| ||||||||
Sai số lặp lại
|
±0.02 mm
| ||||||||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
| |||||||||
Áp suất khí
(Kg / cm²)
|
6
| ||||||||
Nguồn điệncấp
|
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
| ||||||||
Trọng lượng máy (kg)
|
38,500s(84,700lbs)
|
42,000 (92,400lbs)
|
45,500(,700lbs)
| ||||||
Kích thước máy (L×W×H (mm)
|
10,110x7,505x3,900
|
12,000x6,960x3,900
|
12,000x7,505x3,900
| ||||||
Bộ điều khiển
|
OiMD/31iMB
| ||||||||
Thông số/Model
|
BDO-6223
|
BDO-6228
| |||||||
HÀNH TRÌNH
| |||||||||
Trục X
(Bàn làm việc)
(mm(in))
|
6,200(244.1")
| ||||||||
2 sống trượt dẫn hướng
11x2 con trượt |
4 sống trượt dẫn hướng
11x4 con trượt | ||||||||
Trục Y
(Bàn trượt)
(mm(in))
|
2,100(82.7")
|
2,600(102.4")
| |||||||
2 sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt | |||||||||
Trục Z
Trục chính)
(mm(in))
|
2 sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt |
1,000 (39.4")/
(opt800 (31.5")) | |||||||
2 hộp dẫn hướng
| |||||||||
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn làm việc (mm(in))
|
200-1,200 (7.8"-47.2")/
(opt200-1,000 (7.8"-39.4")) | ||||||||
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm)
|
2360 (92.9")
|
2860(112.6")
| |||||||
BÀN LÀM VIỆC
| |||||||||
Kích thước bàn (mm)
|
6,000x2,000(236.3"x78.7")
|
6,000x2,500(236.3"x98.4")
| |||||||
Kích thước rãnh chữ T
|
9x22mmx200mm
|
11x22mmx200mm
| |||||||
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))
|
870 (34.3")
|
890 (35")
| |||||||
Khối lượng phôi lớn nhất (kg)
|
16,000
| ||||||||
TRỤC CHÍNH
| |||||||||
Côn trục chính (BT/CAT)
|
BT50/CAT50
| ||||||||
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)
|
6,000(opt.8,000/10,000)
| ||||||||
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
| |||||||||
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút-inch/phút)
|
10/10/10
(393”/393”/393”) | ||||||||
Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)
|
1~8,000mm/phút
| ||||||||
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
| |||||||||
Trục chính BT50 (CONT. /30 MIN.)
|
22/26kw(30/35HP)
| ||||||||
Trục (X/Y/Z)
|
X,Y,Z:7KW-30NM
| ||||||||
Hệ thống bơm làm mát
|
1,250W
| ||||||||
Hệ thống bơm bôi trơn
|
60W
| ||||||||
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
|
1,220W
| ||||||||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
| |||||||||
Số lượng dao trên ổ dao kiểu tay gắp
|
32 dao/(OPT. 40/60 dao)
| ||||||||
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liên kề) (mm)
|
BT50-Ø125
| ||||||||
Chiều dài dao lớn nhất (mm)
|
300 (11.74”)
| ||||||||
Khối lượng dao lớn nhất (kg)
|
20 (44lbs)
| ||||||||
Thời gian thay dao
|
8-12 giây
| ||||||||
SAI SỐ
| |||||||||
Sai số vị trí
|
±0.02 mm
| ||||||||
Sai số lặp lại
|
±0.02 mm
| ||||||||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
| |||||||||
Áp suất khí
(kg / cm² )
|
6
| ||||||||
Nguồn điện cấp
|
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
| ||||||||
Trọng lượng máy (kg)
|
46,000 (101,200lbs)
|
49,500s(108,900lbs)
| |||||||
Kích thước máy (L×W×H)(mm)
|
15,300x6,960x3,900
|
15,300x7,505x3,900
| |||||||
Bộ điều khiển
|
OiMD/31iMB
| ||||||||
Thông số/Model
|
BDO-8223
|
BDO-8228
| |||||||
HÀNH TRÌNH
| |||||||||
Trục X
(Bàn làm việc)
(mm(in))
|
8,200(322.8")
| ||||||||
2 sống trượt dẫn hướng
12x2 con trượt
|
4 sống trượt dẫn hướng
12x4 con trượt
| ||||||||
Trục Y
(Bàn trượt)
(mm(in))
|
2,100(82.7")
|
2,600(102.4")
| |||||||
2 sống trượt dẫn hướng
2x2 con trượt
| |||||||||
Trục Z
(Trục chính)
(mm(in))
|
1,000(39.4")/
(opt800(31.5")) | ||||||||
2 hộp dẫn hướng
| |||||||||
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới bàn làm việc (mm(in))
|
200-1,200(7.8"-47.2")/
(opt200-1,000(7.8"-39.4")) | ||||||||
Khoảng cách giữa 2 cột đứng (mm(in))
|
2,360(92.9")
|
2,860(112.6")
| |||||||
BÀN LÀM VIỆC
| |||||||||
Kích thước bàn (mm(in))
|
8,000x2,000
(315.1"x59.1") |
8,000x2,500
(315.1"x98.4") | |||||||
Kích thước rãnh chữ T
|
9x22mmx200mm
|
11x22mmx200mm
| |||||||
Khoảng cách từ mặt bàn tới chân máy (mm(in))
|
870(34.3")
|
890 (35")
| |||||||
Khối lượng phôi lớn nhất
|
20,000 kg
| ||||||||
TRỤC CHÍNH
| |||||||||
Côn trục chính (BT/CAT)
|
BT50/CAT50
| ||||||||
Tốc độ trục chính RPM(BT50) (vòng/phút)
|
6,000(opt.8,000/10,000)
| ||||||||
TỐC ĐỘ CHẠY DAO
| |||||||||
Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z) (m/phút-inch/phút)
|
10/10/10
(393/393/393) | ||||||||
Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)
|
1~8000mm/phút
| ||||||||
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
| |||||||||
Trục chính BT50 (CONT. /30 MIN.)
|
22/26kw(30/35Hp)
| ||||||||
Trục (X/Y/Z)
|
X,Y,Z:7KW-30NM
| ||||||||
Hệ thống bơm làm mát
|
1,250W
| ||||||||
Hệ thống bơm bôi trơn
|
60W
| ||||||||
Hệ thống dầu làm mát tuần hoàn cho trục chính
|
1,220W
| ||||||||
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG
| |||||||||
Số lượng dao trên ổ kiểu tay gắp
|
32 dao/(OPT. 40/60 dao)
| ||||||||
Đường kính dao lớn nhất (khi không có dao liền kề) (mm)
|
BT50-Ø125
| ||||||||
Chiều dài dao lớn nhất (mm(in))
|
300 (11.74")
| ||||||||
Trọng lượng dao lớn nhất (kg)
|
20
| ||||||||
Thời gian thay dao
|
8-12 giây
| ||||||||
SAI SỐ
| |||||||||
Sai số vị trí
|
±0.02 mm
| ||||||||
Sai số lặp lại
|
±0.02 mm
| ||||||||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
| |||||||||
Áp suất khí (Kg/cm²)
|
6
| ||||||||
Nguồn điện cấp
|
50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ
| ||||||||
Trọng lượng máy (kg)
|
53,000
|
54,500
| |||||||
Kích thước máy (L×W×H) (mm)
|
17,800x6,960x3,900
|
17,800x7,505x3,900
| |||||||
Bộ điều khiển
|
OiMD/31iMB
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết
|

Không có nhận xét nào: